Characters remaining: 500/500
Translation

kịch sĩ

Academic
Friendly

Từ "kịch sĩ" trong tiếng Việt có nghĩamột nghệ sĩ chuyên sáng tác, biên soạn hoặc biểu diễn kịch. Kịch một thể loại nghệ thuật biểu diễn, thường một câu chuyện được diễn viên thể hiện trên sân khấu, có thể nhiều nhân vật tình huống khác nhau.

Cách sử dụng từ "kịch sĩ":
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "Kịch sĩ nổi tiếng này đã viết rất nhiều vở kịch hay." (Ở đây, "kịch sĩ" chỉ người sáng tác kịch.)
    • "Trong vở kịch mới, kịch sĩ đã thể hiện vai diễn rất ấn tượng." (Trong câu này, "kịch sĩ" có thể được hiểu diễn viên biểu diễn trong vở kịch.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Kịch sĩ này không chỉ giỏi viết kịch còn một diễn viên xuất sắc." (Thể hiện sự đa tài của một người trong lĩnh vực kịch.)
    • "Nghệ thuật kịch đòi hỏi kịch sĩ phải khả năng diễn xuất sáng tạo." (Nói về yêu cầu đối với người làm trong lĩnh vực này.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Kịch: thể loại nghệ thuật "kịch sĩ" làm việc. "Kịch" có thể chỉ đến cả một vở kịch hoặc thể loại nghệ thuật nói chung.
  • Diễn viên: người biểu diễn trong các vở kịch, có thể không phải kịch sĩ nếu họ không tham gia vào việc viết hoặc sáng tác.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nghệ sĩ: từ rộng hơn, bao gồm nhiều loại nghệ thuật khác nhau, không chỉ riêng kịch.
  • Biên kịch: người viết kịch bản cho các vở kịch, có thể coi một loại kịch sĩ.
  • Diễn viên kịch: người diễn kịch, có thể một kịch sĩ nếu họ cũng tham gia vào việc viết kịch.
  1. Nghệ sĩ chuyên soạn kịch.

Comments and discussion on the word "kịch sĩ"